--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hết trọi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hết trọi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hết trọi
+
như hết sạch
Hết trọi hết trơn
như hết trọi (ý mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hết trọi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hết trọi"
:
hạt trai
hết trọi
hết trụi
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
hết trọi
:
như hết sạch
+
depth psychology
:
Tâm lý học chuyên sâu
+
bỏ thăm
:
như bỏ phiếu
+
serpent lizard
:
(động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn
+
cistus albidus
:
cây hoa hồng đá có lông tơ (cây bụi có nhiều lông tơ màu trắng, hoa màu hồng ở Tây nam châu Âu